Che giấu tội phạm và Không tố giác tội phạm theo Bộ luật Hình sự 2015

Trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử các vụ án phức tạp, tội "Che giấu tội phạm" và "Không tố giác tội phạm" thường gây hiểu nhầm do có những điểm tương đồng. Tuy nhiên, chúng cũng có những khác biệt quan trọng. Có nhiều trường hợp tội phạm có đặc điểm cấu thành giống tội "Che giấu tội phạm" hoặc tội "Không tố giác tội phạm." Dưới đây là một số điểm phân biệt giữa hai tội phạm này.

Che giấu tội phạm (Điều 18, Bộ luật Hình sự 2015):

  1. Che giấu tội phạm xảy ra sau khi người vi phạm biết về hành vi tội phạm đã diễn ra. Đây có thể là hành vi che giấu người phạm tội, vết tích hoặc tang vật của tội phạm, hoặc các hành vi cản trở việc phát hiện, điều tra và xử lý người phạm tội.
  2. Người vi phạm có trách nhiệm hình sự nếu họ có vai trò trong việc che giấu tội phạm. Tuy nhiên, người thân như ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng của người phạm tội không phải chịu trách nhiệm hình sự, trừ khi họ che giấu các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc tội đặc biệt nghiêm trọng khác.

Không tố giác tội phạm (Điều 19, Bộ luật Hình sự 2015):

  1. Không tố giác tội phạm xảy ra khi người biết rõ về việc tội phạm đang chuẩn bị, diễn ra hoặc đã xảy ra nhưng họ không tố giác tội phạm. Người vi phạm phải chịu trách nhiệm hình sự về tội "Không tố giác tội phạm."
  2. Tương tự như tội "Che giấu tội phạm," người thân như ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng của người phạm tội không phải chịu trách nhiệm hình sự, trừ khi không tố giác các tội quy định tại Chương XIII của Bộ luật Hình sự hoặc tội khác là tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.

Điểm tương đồng giữa "Che giấu tội phạm" và "Không tố giác tội phạm":

  • Cả hai tội đều đòi hỏi lối cố ý của người vi phạm.
  • Cả hai tội đều có quy định miễn trách nhiệm hình sự cho người thân như ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng của người phạm tội, trừ khi họ vi phạm các quy định đặc biệt.

Điểm khác biệt giữa "Che giấu tội phạm" và "Không tố giác tội phạm":

  • Nguyên nhân phạm tội khác nhau: "Che giấu tội phạm" xảy ra sau khi biết tội phạm đã xảy ra, trong khi "Không tố giác tội phạm" liên quan đến việc không báo cáo hoặc tố giác tội phạm đang được chuẩn bị hoặc thực hiện.
  • Thời điểm vi phạm khác nhau: "Che giấu tội phạm" xảy ra sau việc tội phạm đã xảy ra, trong khi "Không tố giác tội phạm" có thể xảy ra bất kỳ lúc nào, bao gồm cả khi tội phạm đang được chuẩn bị hoặc thực hiện.
  • Cách thức vi phạm khác nhau: "Che giấu tội phạm" liên quan đến việc che giấu, xóa bỏ, hoặc cản trở việc điều tra tội phạm, trong khi "Không tố giác tội phạm" liên quan đến việc không thông báo hoặc tố giác tội phạm đang diễn ra.
  • Trách nhiệm hình sự khác nhau đối với người bào chữa: Trong tội "Che giấu tội phạm," người bào chữa có thể chịu trách nhiệm hình sự nếu tham gia vào việc che giấu tội phạm. Trong tội "Không tố giác tội phạm," người bào chữa không chịu trách nhiệm hình sự, trừ khi tội phạm đạt đến mức đặc biệt nghiêm trọng.

Nắm vững sự khác biệt giữa "Che giấu tội phạm" và "Không tố giác tội phạm" là quan trọng để hiểu rõ trách nhiệm pháp lý và hậu quả của từng tội phạm, đồng thời giúp tăng cường tuân thủ pháp luật và đảm bảo tính công bằng trong hệ thống pháp luật.

Tư vấn luật về hình sự là một trong những lĩnh vực mà chúng tôi tổ chức cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên sâu. Lĩnh vực này do nhóm Luật Sư giỏi về pháp luật hình sự phụ trách tư vấn và tham gia tranh tụng, bào chữa, bảo vệ quyền lợi. Với kinh nghiệm và hiểu biết của chúng tôi, Văn phòng luật sư Quang Thái cam kết sẽ tư vấn và thực hiện việc bào chữa, bảo vệ tốt nhất quyền lợi ích hợp pháp cho quý khách.
Luật sư hình sự: 0903888087

 


Bài viết xem thêm