Tham ô tài sản: các yếu tố cấu thành tội phạm

1. Khách thể của tội "Tham ô tài sản"

Tội "Tham ô tài sản" liên quan đến những quan hệ xã hội ảnh hưởng đến hoạt động đúng đắn của các cơ quan, tổ chức trong Nhà nước và cả doanh nghiệp, tổ chức ngoài Nhà nước. Tội này có thể làm suy yếu, mất uy tín của các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và đồng thời xâm phạm quyền sở hữu tài sản của họ. Đối tượng tác động của tội phạm chính là tài sản mà người có chức vụ, quyền hạn đang quản lý. Tài sản này có thể là tài sản của nhà nước giao cho các cơ quan, tổ chức trong Nhà nước và đang đặt dưới sự quản lý của họ hoặc là tài sản của các doanh nghiệp, tổ chức ngoài Nhà nước đang giao cho người phạm tội quản lý.

1.2. Mặt khách quan

Tội "Tham ô tài sản" cấu thành từ hai khía cạnh chính: hành vi khách quan và hậu quả của tội phạm. Hành vi khách quan của tội "Tham ô tài sản" là hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản mà người phạm tội quản lý. Điều quan trọng là hành vi chiếm đoạt này phải liên quan trực tiếp đến chức vụ và quyền hạn của người phạm tội, vì nếu họ không có chức vụ và quyền hạn này, họ sẽ không thể thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản. Chức vụ và quyền hạn là điều kiện phạm tội cho phép người phạm tội thực hiện hành vi này một cách dễ dàng.

Từ năm 2015, Bộ luật Hình sự đã mở rộng phạm vi của tội "Tham ô tài sản" bằng cách bao gồm không chỉ hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản của cơ quan, tổ chức trong lĩnh vực công mà còn bao gồm hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản của các doanh nghiệp ngoài Nhà nước.

Một dấu hiệu quan trọng khác của khía cạnh khách quan của tội "Tham ô tài sản" là hậu quả của hành vi tội phạm. Theo quy định tại Điều 353, BLHS năm 2015, người nào lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản với giá trị từ 2 triệu đồng trở lên sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Nếu giá trị tài sản chiếm đoạt dưới 2 triệu đồng, thì phải xảy ra một trong các trường hợp sau để bị truy cứu trách nhiệm hình sự: người phạm tội đã bị xử lý kỷ luật về hành vi này và vẫn tiếp tục vi phạm hoặc đã bị kết án về một trong các tội phạm quy định tại Mục 1 Chương 1 của Bộ luật Hình sự, và chưa được xóa án tích, nhưng vẫn tiếp tục vi phạm.

1.3. Chủ thể của tội "Tham ô tài sản"

Tội "Tham ô tài sản" được thực hiện bởi người có chức vụ và quyền hạn trong việc quản lý tài sản, từ độ tuổi 16 trở lên và có năng lực trách nhiệm hình sự. Người có chức vụ và quyền hạn trong tội này có thể là những người thực hiện một trong các chức năng đại diện quyền lực của Nhà nước, tổ chức để điều hành quản lý hoặc tổ chức sản xuất kinh doanh theo vị trí và công việc được giao. Đây là những người giữ chức vụ và quyền hạn thường xuyên hoặc tạm thời trong các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp trong hoặc ngoài Nhà nước. Những người có trách nhiệm quản lý tài sản có nhiệm vụ trực tiếp quản lý tài sản của cơ quan, tổ chức như kế toán, thủ quỹ, thủ kho, bảo vệ, và nhiều vai trò khác. Ngoài ra, người gián tiếp quản lý tài sản, có trách nhiệm trong việc quyết định việc thu chi, xuất nhập, mua bán, trao đổi tài sản như người đứng đầu các cơ quan, tổ chức, giám đốc công ty, chủ tịch, phó chủ tịch công ty, người giữ vị trí quan trọng tại các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp.

2. Hậu quả của tội "Tham ô tài sản"

Tội "Tham ô tài sản" được cấu thành khi hành vi của người phạm dẫn đến hậu quả về việc chiếm đoạt tài sản của cơ quan, tổ chức trong lĩnh vực công, hoặc doanh nghiệp ngoài Nhà nước. Hậu quả của tội "Tham ô tài sản" chính là sự thất thoát tài sản, gây thiệt hại cho cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp đó.

Hậu quả này phải thể hiện rõ trong việc tài sản bị chiếm đoạt bởi người phạm tội. Tài sản này có thể bao gồm tiền mặt, tài sản có giá trị như xe cộ, thiết bị, tài liệu, hoặc bất kỳ loại tài sản nào có giá trị tương đương. Việc chiếm đoạt tài sản phải xảy ra một cách trái pháp luật, và người phạm tội phải có ý định chiếm đoạt tài sản.

3. Yếu tố tâm phạm của tội "Tham ô tài sản"

Tội "Tham ô tài sản" yêu cầu sự hiểu biết và ý thức từ phía người phạm tội. Điều quan trọng ở đây là người phạm tội phải có ý định chiếm đoạt tài sản, tức là họ biết rõ rằng họ đang thực hiện hành vi trái pháp luật, lợi dụng chức vụ và quyền hạn của mình để chiếm đoạt tài sản của cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp.

4. Bảo vệ trước pháp luật của tội "Tham ô tài sản"

Tội "Tham ô tài sản" đang được quy định và trừng phạt theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam. Để tránh bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội này, người có chức vụ và quyền hạn trong việc quản lý tài sản cần tuân thủ đúng quy định của pháp luật, đảm bảo sự minh bạch, đúng đắn trong việc sử dụng tài sản, và không lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản của cơ quan, tổ chức, hoặc doanh nghiệp. Ngoài ra, cần phải có sự giám sát và kiểm tra chặt chẽ từ các cơ quan chức năng, các tổ chức xã hội để đảm bảo tính minh bạch và đúng đắn trong việc quản lý tài sản.

Tư vấn luật về hình sự là một trong những lĩnh vực mà chúng tôi tổ chức cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên sâu. Lĩnh vực này do nhóm Luật Sư giỏi về pháp luật hình sự phụ trách tư vấn và tham gia tranh tụng, bào chữa, bảo vệ quyền lợi. Với kinh nghiệm và hiểu biết của chúng tôi, Văn phòng luật sư Quang Thái cam kết sẽ tư vấn và thực hiện việc bào chữa, bảo vệ tốt nhất quyền lợi ích hợp pháp cho quý khách.
Luật sư hình sự: 0903888087

 


Bài viết xem thêm