Tội cưỡng đoạt tài sản

Tội cưỡng đoạt tài sản là một tội phạm nghiêm trọng được quy định trong Điều 170 của Bộ luật hình sự năm 2015 tại Việt Nam. Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích các yếu tố cấu thành tội cưỡng đoạt tài sản và các hình phạt liên quan:

Mặt khách quan:

  1. Hành vi đe dọa dùng vũ lực hoặc uy hiếp tinh thần: Để cấu thành tội, người phạm tội phải thực hiện hành vi đe dọa, thể hiện bằng việc sử dụng vũ lực hoặc các phương tiện khác để đe dọa người bị hại. Mục đích là làm cho người bị hại cảm thấy sợ hãi và đồng ý giao tài sản theo đòi hỏi của người phạm tội.

    • Đe dọa trực tiếp: Hành vi đe dọa được thực hiện trực tiếp bằng lời nói, hành động hoặc cử chỉ trước mặt người bị hại.

    • Đe dọa gián tiếp: Đe dọa được thực hiện thông qua các phương tiện gián tiếp như tin nhắn, điện thoại hoặc thư, mà không gặp trực tiếp người bị hại.

  2. Sử dụng thủ đoạn khác để uy hiếp tinh thần người khác: Đây là việc sử dụng các chiêu trò hoặc thủ đoạn để gây áp lực lớn về tinh thần của người bị hại. Người phạm tội áp đặt họ phải giao tài sản theo yêu cầu của mình.

    • Các thủ đoạn thường sử dụng là lợi dụng lỗi lầm, khuyết điểm, hoặc thông tin nhạy cảm để đe dọa hoặc uy hiếp người bị hại.
  3. Công khai hành vi đe dọa: Hành vi đe dọa phải được thực hiện công khai về hành vi phạm tội, không bắt buộc người bị hại phải giao tài sản, mà chỉ làm họ sợ hãi ở một mức độ nhất định.

Mặt chủ quan:

  1. Lỗi cố ý: Người phạm tội thực hiện tội phạm này với ý định chiếm đoạt tài sản của người khác.

  2. Mục đích chiếm đoạt tài sản: Mục đích của tội này là để chiếm đoạt tài sản của người khác.

Chủ thể:

Chủ thể của tội cưỡng đoạt tài sản là bất kỳ người nào có đủ năng lực trách nhiệm hình sự.

Khung hình phạt:

Mức hình phạt của tội cưỡng đoạt tài sản được chia thành bốn khung:

  1. Khung một: Tù từ 1 năm đến 5 năm, áp dụng cho trường hợp cấu thành cơ bản của tội.

  2. Khung hai: Tù từ 3 năm đến 10 năm, áp dụng cho trường hợp có các yếu tố như tổ chức, tính chuyên nghiệp, hoặc gây thiệt hại từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng.

  3. Khung ba: Tù từ 7 năm đến 15 năm, áp dụng cho trường hợp gây thiệt hại từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.

  4. Khung bốn: Tù từ 12 năm đến 20 năm, áp dụng cho trường hợp gây thiệt hại trị giá từ 500 triệu đồng trở lên.

Ngoài các hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Hãy lưu ý rằng mức hình phạt có thể biến đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và các yếu tố đi kèm.

Tư vấn luật về hình sự là một trong những lĩnh vực mà chúng tôi tổ chức cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên sâu. Lĩnh vực này do nhóm Luật Sư giỏi về pháp luật hình sự phụ trách tư vấn và tham gia tranh tụng, bào chữa, bảo vệ quyền lợi. Với kinh nghiệm và hiểu biết của chúng tôi, Văn phòng luật sư Quang Thái cam kết sẽ tư vấn và thực hiện việc bào chữa, bảo vệ tốt nhất quyền lợi ích hợp pháp cho quý khách.
Luật sư hình sự: 0903888087

 


Bài viết xem thêm