Tội Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy: Quy định và Hình Phạt ở Việt Nam

Việc sử dụng, tàng trữ, sản xuất, và vận chuyển chất ma túy trái phép là một vấn đề nguy cơ và đầy tai hại đối với cá nhân và xã hội. Trong bối cảnh này, pháp luật Việt Nam đã thiết lập các quy định cụ thể để kiểm soát và đánh giá nghiêm việc tiếp cận chất ma túy. Một trong những tội danh quan trọng liên quan đến chất ma túy là tội "Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy". Bài viết này sẽ trình bày về tội này, các yếu tố cấu thành, và hình phạt tương ứng theo pháp luật Việt Nam.

I. Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy - Khái Niệm và Yếu Tố Cấu Thành

Tàng trữ trái phép được hiểu là hành vi cất giấu, cất giữ một lượng vật thể, hàng hóa nào đó ở bất cứ đâu, bất kể là trên người, trong túi xách, trong nhà, ngoài vườn, và nó không nhằm mục đích buôn bán hoặc sản xuất trái phép chất ma túy.

Tại Việt Nam, chất ma túy được định nghĩa trong Thông tư liên tịch số 17/2007 như các chất gây nghiện và chất hướng thần quy định trong danh mục chất ma túy do Chính phủ ban hành.

Yếu tố cấu thành tội "Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy" theo Điều 249 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi 2017) bao gồm:

  1. Mặt chủ thể: Chủ thể của tội này là bất kỳ người nào có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, người phạm tội trong độ tuổi từ đủ 14 đến dưới 16 chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu phạm tội nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.

  2. Mặt khách thể: Hành vi tàng trữ trái phép chất ma túy xâm phạm đến các quy định của Nhà nước về quản lý chất ma túy.

  3. Mặt khách quan: Hành vi tàng trữ trái phép chất ma túy được thực hiện thông qua các hành vi cất giấu, cất giữ chất ma túy bất hợp pháp ở bất cứ đâu mà không nhằm mục đích buôn bán hoặc sản xuất trái phép chất ma túy.

Hậu quả của hành vi tàng trữ trái phép chất ma túy không phải là dấu hiệu bắt buộc để cấu thành tội phạm này.

Mặt chủ quan: Người phạm tội tàng trữ trái phép chất ma túy thực hiện hành vi này với lỗi cố ý, tức là họ biết rằng hành vi của họ có thể để lại hậu quả nghiêm trọng cho người khác và xã hội, xâm phạm đến các mối quan hệ được bảo vệ bởi pháp luật.

II. Phân Biệt Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy và Vận Chuyển Trái Phép Chất Ma Túy

Việc phân biệt giữa "Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy" và "Vận Chuyển Trái Phép Chất Ma Túy" là quan trọng để hiểu rõ tính chất của các hành vi liên quan đến chất ma túy. Dưới đây là những điểm khác biệt quan trọng:

  1. Khái niệm:

    • Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy: Là hành vi cất giấu, cất giữ bất hợp pháp chất ma túy mà không nhằm mục đích vận chuyển, buôn bán hoặc sản xuất trái phép chất ma túy.
    • Vận Chuyển Trái Phép Chất Ma Túy: Là hành vi dịch chuyển chất ma túy trái phép bằng bất cứ phương tiện nào, trên mọi tuyến đường, mà không nhằm mục đích sản xuất, buôn bán hoặc tàng trữ trái phép chất ma túy.
  2. Dấu hiệu cấu thành tội phạm:

    • Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy được thực hiện thông qua hành vi cất giấu và cất giữ chất ma túy trái phép.
    • Vận Chuyển Trái Phép Chất Ma Túy thực hiện bằng cách sử dụng các phương tiện để dịch chuyển chất ma túy từ nơi này đến nơi khác mà không nhằm mục đích tàng trữ hoặc buôn bán trái phép chất ma túy.

III. Hình Phạt Hành Chính cho Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy

Trường hợp tàng trữ trái phép chất ma túy nhưng không đạt mức độ bị truy cứu trách nhiệm hình sự, người thực hiện hành vi này có thể bị xử phạt hành chính. Phụ thuộc vào tình tiết cụ thể, khoản 2 Điều 23 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định việc xử phạt tiền từ 02 đến 05 triệu đồng. Đồng thời, cơ quan chức năng có thể tiến hành tịch thu tang vật và phương tiện của người vi phạm, và trong trường hợp người vi phạm là người nước ngoài, họ có thể bị trục xuất khỏi lãnh thổ Việt Nam.

IV. Mức Hình Phạt Hình Sự cho Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy

Hình phạt cho tội "Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy" ở Việt Nam phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội và tình tiết cụ thể. Dưới đây là các khung hình phạt cơ bản:

  1. Khung 01: Phạt tù từ 1 đến 5 năm. Các trường hợp trong khung này bao gồm tàng trữ nhựa thuốc phiện, nhựa cần sa, hoặc cao côca có khối lượng từ 01 đến dưới 500g, các loại chất ma túy khác ở thể rắn hoặc lỏng.

  2. Khung 02: Phạt tù từ 5 đến 10 năm. Các trường hợp trong khung này bao gồm những trường hợp nghiêm trọng hơn, như phạm tội 02 lần trở lên, sử dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức, lợi dụng quyền hạn, hoặc tái phạm nguy hiểm.

  3. Khung 03: Phạt tù từ 10 đến 15 năm hoặc tù chung thân. Các trường hợp trong khung này liên quan đến các loại chất ma túy với số lượng lớn hơn, như nhựa thuốc phiện, nhựa cần sa, hoặc cao côca có khối lượng từ 01 đến dưới 05kg, hoặc các loại chất ma túy khác ở thể rắn hoặc lỏng.

  4. Khung 04: Phạt tù từ 15 đến 20 năm hoặc tù chung thân. Các trường hợp trong khung này liên quan đến các loại chất ma túy với số lượng lớn hơn, như nhựa thuốc phiện, nhựa cần sa, hoặc cao côca có khối lượng từ 05kg trở lên, hoặc các loại chất ma túy khác ở thể rắn hoặc lỏng.

Bên cạnh hình phạt tù, còn có hình phạt bổ sung như phạt tiền và cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định.

Kết Luận

Tội "Tàng Trữ Trái Phép Chất Ma Túy" là một tội danh nghiêm trọng dưới pháp luật Việt Nam, và việc hiểu rõ những yếu tố cấu thành và hình phạt liên quan đến tội này là rất quan trọng. Các quy định này được thiết lập để bảo vệ sức khỏe và an ninh của xã hội khỏi hậu quả của việc sử dụng và lưu trữ trái phép chất ma túy. Tuy nhiên, cần nhớ rằng pháp luật cung cấp cơ hội cho các trường hợp đặc biệt, và hình phạt có thể thay đổi tùy theo tình tiết cụ thể của từng vụ án.

Tư vấn luật về hình sự là một trong những lĩnh vực mà chúng tôi tổ chức cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên sâu. Lĩnh vực này do nhóm Luật Sư giỏi về pháp luật hình sự phụ trách tư vấn và tham gia tranh tụng, bào chữa, bảo vệ quyền lợi. Với kinh nghiệm và hiểu biết của chúng tôi, Văn phòng luật sư Quang Thái cam kết sẽ tư vấn và thực hiện việc bào chữa, bảo vệ tốt nhất quyền lợi ích hợp pháp cho quý khách.
Luật sư hình sự: 0903888087

 


Bài viết xem thêm